Có 1 kết quả:

表面外膜 biǎo miàn wài mó ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨㄞˋ ㄇㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

surface coat

Bình luận 0